Có 1 kết quả:
哀悼 āi dào ㄚㄧ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khóc than người chết
Từ điển Trung-Anh
(1) to grieve over sb's death
(2) to lament sb's death
(3) mourning
(2) to lament sb's death
(3) mourning
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0